请输入您要查询的越南语单词:
单词
thánh sư
释义
thánh sư
超人 <德国唯心主义哲学家尼采 (Friedrich Wilhelm Nietzsche) 提出的所谓最强、最优、行为超出善恶, 可以为所欲为的人。尼采认为超人是历史的创造者, 平常人只是超人的工具。这种鄙视和仇恨人民, 崇拜强力的 说法, 一直为法西斯分子所利用。>
随便看
ngày càng lụn bại
ngày càng sa sút
ngày càng xuống cấp
ngày càng xấu đi
ngày càng đi lên
ngày cá tháng tư
ngày công
ngày cưới
ngày diệt vong
ngày dài
ngày dài tháng rộng
ngày dồn tháng chứa
ngày giỗ
ngày giờ
ngày giờ xác định
ngày hoàng đạo
ngày hôm nay
ngày hôm qua
ngày hôm sau
ngày hôm trước
ngày hẹn
ngày hẹn hò
ngày họp
ngày hội
ngày hội Na-ta-mu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:27:10