请输入您要查询的越南语单词:
单词
xởi lởi
释义
xởi lởi
宽畅 <(心里)舒畅。>
tính xởi lởi.
胸怀宽畅。
大方; 豪爽; 阔绰 <排场大, 生活奢侈。>
随便看
theo lý
theo lẽ công bằng
theo lẽ phải
theo lề thói cũ
thấy rõ
thấy rõ rành rành
thấy rõ âm mưu
thấy rằng
thấy sợ
thấy tháng
thấy tiện
thấy trước
thấy trước mới thích
thấy việc nghĩa hăng hái làm
thấy được
thấy đỏ tưởng chín
thấy ở
thầm
thầm kín
thầm lén
thầm thì
thầm thầm thì thì
thầm tính
thầm vụng
thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:12:11