请输入您要查询的越南语单词:
单词
tháp nhảy dù
释义
tháp nhảy dù
跳伞塔 <训练跳伞用的塔形建筑物, 高度一般为五十米。>
随便看
Xô-Viết
xô xát
xô xố
xô-đa ướp lạnh
xô đẩy
xõ
xõng
xõng lưng
xõng xõng
xù
xù lông
xù nợ
xù xì
xù xù
xù xụ
xú
xúc
xúc bùn
xúc giác
xúc mục
xúc nộ
xúc phạm
xúc phạm cá nhân
xúc quan
xúc tiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/24 19:15:04