请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuẩn độ
释义
chuẩn độ
滴定 <化学容量分析中, 将标准溶液(已知浓度的溶液)滴入被测物质的溶液里, 反应终了时, 根据所用标准溶液的体积, 计量被测物质的含量。>
化
准度。
随便看
đầu mấu
đầu mẩu
đầu mẩu thuốc lá
đầu mối
đầu mối chính
đầu mối then chốt
đầu mối trọng yếu
đầu mối tư tưởng
đầu mục
đầu mục bắt người
đầu nguồn
đầu ngón chân
đầu ngón tay
đầu Ngô mình Sở
đầu người
đầu ngọn gió
đầu nhuỵ cái
đầu nhọn
đầu não
đầu nêu
đầu năm
đầu nậu
đầu nặng gốc nhẹ
đầu nọ đầu kia
đầu phiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:54:48