请输入您要查询的越南语单词:
单词
tháp đại bác
释义
tháp đại bác
炮塔 <火炮上的装甲防护体。坦克、自行火炮、军舰上的主炮等, 一般都采用炮塔装置, 有旋转式和固定式两种。>
随便看
hậu sản
hậu sự
hậu thiên
hậu thuẫn
hậu thân
hậu thất
hậu thẩm
hậu thế
hậu thổ
hậu tiến
hậu tra
hậu trường
hậu tuyển nhân
hậu tình
hậu tạ
hậu Tấn
hậu tập
hậu tố
hậu tự
hậu viện
hậu vệ
hậu vị
hậu ý
Hậu Đường
hậu đài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:00:11