请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc độ cao
释义
tốc độ cao
高速 <高速度。>
phát triển nhanh chóng; phát triển với tốc độ cao
高速发展。
快速 <速度快的; 迅速。>
随便看
vô ý
vô ý thức
vô ý vô tứ
vô điều kiện
vô đạo
vô đạo đức
vô đề
vô để
vô địch
vô định
vô định luận
vô độ
vô ơn
vô ơn bội nghĩa
võ
võ biền
võ bị
võ chức
võ công
võ cử
võ dũng
võ giai
Võ Giàng
võ khoa
võ khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 16:01:43