请输入您要查询的越南语单词:
单词
chán ngán
释义
chán ngán
懊丧 <因事情不如意而情绪低落, 精神不振。>
腻; 腻味 <腻烦; 厌烦。>
chán ngán lắm.
腻得慌。
mấy lời nói của cậu ấy tôi chán ngán cả rồi.
他那些话我都听腻了。
惘然 <失意的样子; 心里好像失掉了什么东西的样子。>
随便看
thư hồi âm
thư khai giá
thư khiêu chiến
thư không người nhận
thư không địa chỉ
thư khế
thư khố
thư ký
thư ký trường quay
thư ký văn phòng
thư lâm
thư lông gà
thư lưu ký
thư lại
thư mời
thư mục
thư mục học
thưng
thưng thưng
thư ngỏ
thư nhà
thư nhàn
thư nhận lỗi
thư nặc danh
thư nội tường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 16:47:28