请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại hỉ
释义
đại hỉ
大喜 <大喜事。>
khi nào là ngày đại hỉ của anh
chị? 哪天是你们大喜的日子(指结婚日期)?
随便看
sanh con
sanh con so
sanh non
sanh thiếu tháng
san hô
San Jose
san lấp đất đai
San Marino
san phẳng
San Salvador
san sát
san sẻ
chắt ruột
chắt trai
chằm
chằm chằm
chằm chặp
chằm vá
chằn
chằng
chằng buộc
chằng chuộc
chằng chằng
chằng chịt
chằng cò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:54:33