请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháu thừa trọng
释义
cháu thừa trọng
承重孙 <按宗法制度如长子比父母先死, 长孙在他祖父母死后举办丧礼时代替长子作丧主, 叫承重孙。>
随便看
thú mỏ vịt
thú mới sinh
thú mới đẻ
thúng
thúng cạn
thúng giạ
thúng khâu
thúng mủng
thúng rế
thúng thắng
thú nhận
thú nuôi
thú rừng
thú săn
thú tao nhã
thú thật
thút nút
thút tha thút thít
thút thít
thú tâm
thú tính
thú tội
thú vui
thú vật
thú vị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:34:28