请输入您要查询的越南语单词:
单词
thích thảng
释义
thích thảng
悠然自得; 自适; 从容不追 <神态从容, 心情闲适的样子。>
随便看
khi ấy
Khiếm
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiếm thực
khiến
khiến cho
khiến mọi người chú ý
khiến người tỉnh ngộ
khiến ăn ngon miệng
khiếp
khiếp nhược
khiếp phục
khiếp sợ
khiếp vía
khiếp đảm
khiết
khiết bạch
Khiết Đan
khiếu
khiếu chất
khiếu cáo
khiếu nại
khiếu oan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 19:53:17