请输入您要查询的越南语单词:
单词
thích mới ghét cũ
释义
thích mới ghét cũ
喜新厌旧 <喜欢新的, 厌弃旧的(多指爱情不专一)。也说喜新厌故。>
随便看
con điếm
con đàn
con đê
con đê nhỏ
con đò
con đòi
con đĩ
con đười ươi
con đường
con đường bất chính
con đường chết
con đường cuối cùng
con đường cũ
con đường gian nan
con đường làm quan
con đường nguy hiểm
con đường phía trước
con đường quen thuộc
con đường rút lui
con đường sai lầm
con đường sống
con đường thênh thang
con đường thông thường
con đường tiêu thụ hàng hoá
con đường tơ lụa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 23:09:02