请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháy khô
释义
cháy khô
焦枯 <(植物)干枯。>
随便看
rửa mặt
rửa mặt chải đầu
rửa nhục
rửa oan
rửa ruột
rửa ráy
rửa sạch
rửa sạch oan khuất
rửa tai lắng nghe
rửa tay
rửa than
rửa thù
rửa tội
rửa ảnh
rữa
rữa nát
rực
rực cháy
rực rỡ
rực rỡ hẳn lên
rực rỡ tươi đẹp
rực sáng
sa
sa bàn
sa-bô-chê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:29:52