请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân cô
释义
thân cô
身孤; 孤独; 只身 <独自一个人; 孤单。>
随便看
kẻ kém học thức
kẻ làm ăn ẩu tả
kẻ lãng tử
kẻ lười biếng
kẻ lắm bệnh
kẻ lắm lời
kẻ lắm tiền
kẻ lẳng lơ
kẻ lỗ mãng
kẻ lớn
kẻ lừa dối
kẻ lừa gạt
kẻ lừa đảo
kẻ may mắn
kẻ móc túi
kẻ mồm mép
kẻ mở đường
kẻng
kẻ ngang ngược
kẻ nghiện ngập
kẻ nghiện rượu
kẻ nghèo hèn
kẻ ngu dốt
kẻ ngu si
kẻ ngông cuồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 15:07:21