请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ mở đường
释义
kẻ mở đường
先导 < 引路者; 向导。>
随便看
hình thức cố định
hình thức dân tộc
hình thức giá trị
hình thức kết cấu
hình thức xã giao
hình thức đầu tư cổ phần
hình trang trí
hình trái soan
hình trái tim
hình tròn
hình tròn ngoại tiếp
hình trạng
hình trổ
hình trụ
hình trụ thẳng
hình trụ tròn
hình trụ xiên
hình tám cạnh
hình tích
hình tướng
hình tượng
hình tượng hoá
hình tượng hão huyền
hình tượng không có thật
hình tứ diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:56