请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân hành
释义
thân hành
鳞茎 <地下茎的一种, 形状像圆盘, 下部有不定根, 上部有许多变态的叶子, 内含营养物质, 肥厚多肉, 从鳞茎的中心生出地上茎。如洋葱、水仙等的地下茎。>
球茎 <地下茎的一种, 球状, 多肉质, 如荸荠的地下茎。>
随便看
thuyết cân bằng
thuyết di truyền học Men-đen
thuyết duy danh
thuyết duy lý
thuyết duy thực
thuyết duy tâm
thuyết duy vật
thuyết duy vật biện chứng
thuyết duy vật lịch sử
thuyết gia
thuyết giáo
thuyết giả
thuyết hoà
thuyết hoài nghi
thuyết hữu thần
thuyết khách
thuyết khả tri
thuyết lý
thuyết minh
thuyết minh tổng quát
thuyết nguỵ biện
thuyết nhiều thần
thuyết nhị nguyên
thuyết nội tại
thuyết phiếm thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:26