请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyết minh
释义
thuyết minh
画外音 <电影、电视等指不是由画面中的人或物体直接发出的声音。>
解说 <口头上解释说明。>
người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
讲解员给观众解说新式拖拉机的构造和效能。
诠释; 诠; 告白; 表述; 申; 喻; 详; 讲明 <说明; 解释。>
诠注 <注解说明。>
随便看
hỏng bét
hỏng hóc
hỏng kiểu
hỏng kế hoạch
hỏng mất
hỏng thi
hỏng việc
hố
hố bom
hố bùn
hố bẫy
hốc
hốc bừa nốc phứa
hốc hác
hố chông
hố chậu
hốc mũi
hốc mắt
hốc tường
hố cá nhân
hố cơm túi rượu
hối
hối bất cập
hối cũng chẳng kịp
hối cải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:00:33