请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyết minh
释义
thuyết minh
画外音 <电影、电视等指不是由画面中的人或物体直接发出的声音。>
解说 <口头上解释说明。>
người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
讲解员给观众解说新式拖拉机的构造和效能。
诠释; 诠; 告白; 表述; 申; 喻; 详; 讲明 <说明; 解释。>
诠注 <注解说明。>
随便看
tốc độ sóng
tốc độ thay đổi trong chớp mắt
tốc độ thấp
tốc độ trung bình
tốc độ truyền sóng
tốc độ tuyến
tốc độ tăng
tốc độ tổng hợp
tốc độ vũ trụ
tốc độ vũ trụ cấp hai
tốc độ vũ trụ cấp một
tốc độ xe
tố giác
tối
tối cao
tối cùng ngày
tối cổ
tối dạ
tối huệ
tối huệ quốc
tối hôm đó
tối hậu thư
tối lửa tắt đèn
tối mày tối mặt
tối mò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:48:28