请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyết nội tại
释义
thuyết nội tại
内在论 <主观唯心主义的一个派别。认为世界上的一切事物都是存在于人的主观意识之内, 意识之外不存在任何客观事物。内在论者是彻头彻尾的唯我论者, 是信仰主义的公开鼓吹者。>
随便看
lên trên
lên trời
lên tàu
lên vùn vụt
lên vũ đài
lên vải
lên vọt
lên vồng
lên xe xuống ngựa
lên xuống
lên ào ào
lên án
lên án công khai
lên án kịch liệt
lên án mạnh mẽ
lên đèn
lên đường
lên đạn
lên đầu
lên đến cực điểm
lên đến tột đỉnh
lên đồng
lên đồng viết chữ
lê thê
lê thơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:58