请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyết nội tại
释义
thuyết nội tại
内在论 <主观唯心主义的一个派别。认为世界上的一切事物都是存在于人的主观意识之内, 意识之外不存在任何客观事物。内在论者是彻头彻尾的唯我论者, 是信仰主义的公开鼓吹者。>
随便看
đại chiến
đại chiến thuyền
đại chiến thế giới lần hai
đại chiến thế giới thứ nhất
đại châu
đại chúng
đại chúng hoá
đại cuộc
đại cách mạng
đại cát
đại cát đại lợi
đại công
đại công nghiệp
đại công quốc
đại cương
đại cẩu
đại cố
đại cổ
đại cục
đại danh
đại danh từ
đại diện
đại diện lâm thời
đại diện ngoại giao
đại diện toàn quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:35:20