请输入您要查询的越南语单词:
单词
cù sưu
释义
cù sưu
蠼; 蠼螋; 螋 <昆虫, 体扁平狭长, 黑褐色, 前翅短而硬, 后翅大, 折在前翅下, 有些种类无翅, 尾端有角质的尾铗, 多生活在潮湿的地方。>
随便看
quạu qụo
quả
quả anh đào
quả banh
quả banh bi-a
quả bàn đào
quả báng
quả bánh mì
quả báo
quả bì
quả bí
quả bí đao
quả bí đỏ
quả bóng
quả bóng bi-a
quả bóng bàn
quả bóng bầu dục
quả bóng chuyền
quả bóng gôn
quả bóng nhỏ
quả bóng nước
quả bông
quả bông già
quả bông non
quả bưởi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:59:42