请输入您要查询的越南语单词:
单词
cù sưu
释义
cù sưu
蠼; 蠼螋; 螋 <昆虫, 体扁平狭长, 黑褐色, 前翅短而硬, 后翅大, 折在前翅下, 有些种类无翅, 尾端有角质的尾铗, 多生活在潮湿的地方。>
随便看
cố gắng vượt bực
cố gắng xoay xở
cố hòng
cố hương
cố hết sức
cố hữu
cối
cối giã
cối giã gạo
Cối Hà
cối nghiền giã bằng sức nước
cối sắt
cối xay
cối xay dùng sức gió
cối xay gió
cối xay lúa
cối xay thóc
cối đá
cối đá giã gạo bằng sức nước
cối đạp
cố kết
cố làm ra vẻ
cố làm ra vẻ huyền bí
cố lên
cố lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:21:04