请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúp
释义
cúp
奖杯 <体育运动比赛中发给优胜者的杯状奖品, 一般用金银制成。>
杯 ; 优胜杯; 银杯 <杯状的锦标。>
cúp bạc
银杯
耷拉 <下垂。也作搭拉。>
con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
黄狗耷拉着尾巴跑了。 剪短。<用剪刀等使细的或薄片的东西短。>
cúp tóc
理发。
扣减; 砍 <削减; 取消。>
cúp lương
扣工资。
随便看
nguyên nhân trực tiếp
nguyên nhân và kết quả
nguyên nhân đầu tiên
nguyên phối
nguyên quán
nguyên sinh trùng
nguyên suý
nguyên sâm
nguyên sơ
nguyên thuỷ
nguyên thể
nguyên thủ
nguyên tiêu
nguyên trạng
nguyên tác
nguyên tính
nguyên tắc chỉ đạo
nguyên tắc tập trung dân chủ
nguyên tịch
nguyên tố Anh-xtanh
nguyên tố Ba-ri
nguyên tố dinh dưỡng
nguyên tố hon-mi
nguyên tố khí trơ
nguyên tố nhẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:45