请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúp
释义
cúp
奖杯 <体育运动比赛中发给优胜者的杯状奖品, 一般用金银制成。>
杯 ; 优胜杯; 银杯 <杯状的锦标。>
cúp bạc
银杯
耷拉 <下垂。也作搭拉。>
con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
黄狗耷拉着尾巴跑了。 剪短。<用剪刀等使细的或薄片的东西短。>
cúp tóc
理发。
扣减; 砍 <削减; 取消。>
cúp lương
扣工资。
随便看
bảo ban
bảo bối
bảo chứng
bảo cô
bảo dưỡng
bảo dưỡng hàng năm
bảo dưỡng đường sá
bảo dục viện
Bảo Gia Lợi
bảo giá
bảo giáp
bảo hiểm
bảo hiểm bắt buộc
bảo hiểm hoả hoạn
bảo hiểm hàng hải
bảo hiểm lao động
bảo hiểm nhân thọ
bảo hiểm nước
bảo hiểm sinh mệnh
bảo hiểm trộm cắp
bảo hiểm tài sản
bảo hiểm đường thuỷ
bảo hoàng
bảo hành
bảo học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:45