请输入您要查询的越南语单词:
单词
má mì
释义
má mì
老鸨 <鸨母。也叫老鸨子 。>
随便看
bát tiên quá hải
bát to
bát trà
bát tráng men
bát trân
bát trận đồ
bát tuần
bát tự
bát uống rượu
bá tánh
bát âm
bát ô-tô
bát ăn cơm
Bát-đa
bát đàn
bát đĩa
bát đấu chi tài
bát độ
bát đức
bát đựng cơm
bá tước
bá tử nhân
báu
báu vật
bá vơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:32