请输入您要查询的越南语单词:
单词
căn bệnh
释义
căn bệnh
病根 <(病根子、病根儿)没有完全治好的旧病。>
随便看
kẹt xe
kẻ
kẻ a tòng
kẻ bao che
kẻ bo bo giữ của
kẻ buôn người
kẻ buôn nước bọt
kẻ bán nước
kẻ bè phái
kẻ bóc lột
kẻ bạc tình
kẻ bạt mạng
kẻ bất lương
kẻ bất lực
kẻ bất tài
kẻ bất tài này
kẻ bần tiện
kẻ bỏ đi
kẻ bủn xỉn
kẻ chép văn
kẻ chết thay
kẻ chợ
kẻ chủ mưu
kẻ chứa chấp
kẻ cuồng chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:31:23