请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấm
释义
đấm
饱以老拳 <以拳头痛打。>
椎 <用椎打击。同'捶'。>
捶 <用拳头或棒槌敲打。>
đấm lưng.
捶背。
老拳 <拳头(用于打人时)。>
đấm nó một trận.
饱以老拳(用拳头足足地打他一顿)。 擂 <打。>
đấm một quả.
擂了一拳。
随便看
đầu đinh
đầu đi đuôi lọt
đầu đuôi
đầu đuôi gốc ngọn
đầu đuôi ngọn nguồn
đầu đuôi sự việc
đầu đà
đầu đàn
đầu đêm
đầu đông
đầu đường
đầu đường cuối ngõ
đầu đường xó chợ
đầu đạn
đầu đạn hạt nhân
đầu đảng
đầu đảng tội ác
đầu đất
đầu đề
đầu đề bàn luận
đầu đề báo
đầu đề câu chuyện
đầu đề phụ
đầu độc
đầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:41