请输入您要查询的越南语单词:
单词
đả đảo
释义
đả đảo
打倒 <攻击使垮台。>
倒 ; 反对 <进行反对活动, 使政府、首脑人物等垮台。>
推翻 <用武力打垮旧的政权, 使局面彻底改变。>
随便看
lốn nhốn
lốp
lốp bố
lốp bốp
lốp xe
lốp xốp
lốp đốp
lốt
lố trớn
lồi
lồi lên
lồi lõm
lồi ra
lồi xương ngực
lồ lộ
lồm cồm
lồn
lồng
lồng bàn
lồng bồng
lồng chim
lồng chưng
lồng giam
lồng gà
lồng hấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:26