请输入您要查询的越南语单词:
单词
căn cứ địa
释义
căn cứ địa
根据地 <据以长期进行武装斗争的地方, 特指中国在第二次国内革命战争、抗日战争和解放战争时期的革命根据地。>
căn cứ địa cách mạng.
革命根据地。
随便看
thầy tớ
thầy u
thầy và trò
thầy địa lý
thầy đồ
thầy đội
thầy đờn
thẩm
thẩm duyệt
Thẩm Dương
thẩm kế
thẩm kết
thẩm kế viên
thẩm lí và phán quyết
thẩm lý
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thẩm mỹ viện
thẩm phán
thẩm phán nhân dân
thẩm quyền
thẩm quyền phán quyết lãnh sự
thẩm sát
thẩm thấu
thẩm thị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:48:27