请输入您要查询的越南语单词:
单词
phí chuyên chở
释义
phí chuyên chở
运费 <运载货物时支付的费用。>
随便看
khí phái
khí quan
khí quyển
khí quản
khí sắc
khí số
khít
khí than
khí thiên nhiên
khí thải
khí thế
khí thế bừng bừng
khí thế hung ác
khí thế lớn
khí thế mãnh liệt
khí thế mạnh mẽ
khí thế ngất trời
khí thế quân địch
khí thế to lớn
khí thể
khí tiết
khí tiết chính trực
chạy tiếp sức
chạy tiền
chạy toán loạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:31:35