请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồng trứng
释义
buồng trứng
卵巢; 卵房 <女子和雌性动物的生殖腺。除产生卵子外, 还分泌激素促进子宫阴道, 乳腺等的发育。人的卵巢在腹腔的下部骨盆内, 扁椭圆形, 左右各一, 分列在子宫的两侧。>
随便看
dâu tây
dây
dây an toàn
dây ba
dây bao sáp
dây buộc
dây buộc hàng
dây buộc thuyền
dây buộc tên
dây buộc tóc
dây buộc tất
dây buộc vớ
dây buộc đầu ngựa
dây buộc ấn tín
dây bí đao
dây bò lan
dây bòng xanh
dây bươm bướm
dây bầu
dây bận
dây bằng rơm
dây bằng rạ
dây bọc
dây bọc cao-su
dây bọc kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:08:44