请输入您要查询的越南语单词:
单词
cũ kỹ
释义
cũ kỹ
古板 <(思想、作风)固执守旧; 呆板少变化。>
古旧 <古老陈旧。>
老; 陈旧; 腐旧 <旧的; 过时的。>
đầu óc cũ kỹ lạc hậu.
老脑筋。
老爷 <指陈旧的、式样老的 (车、船等)。>
chiếc xe cũ kỹ.
老爷车。
con thuyền cũ kỹ.
老爷船。
陈腐 <陈旧腐朽。>
随便看
bản in ốp-set
bản khai
bản khắc
bản khắc chữ
bản khắc gỗ
bản khắc kim loại
bản khắc lần đầu
bản kiến nghị
bản kèm
bản kê
bản kẽm
bản kế hoạch
bản kịch
bản kỷ
bản làng rẻo cao
bản lãnh
bản lý lịch
bản lĩnh
bản lĩnh cao cường
bản lĩnh kém cỏi
bản lưu
bản lề
bản mo-rát
bản mạch
bản mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:03:09