请输入您要查询的越南语单词:
单词
giàn giáo
释义
giàn giáo
搭脚手架 <在建筑施工时支起供工人操作的架子。>
骨架 <骨头架子, 比喻在物体内部支撑的架子。>
trên công trường giàn giáo sừng sững.
工地上耸立着房屋的骨架。
脚手架 <为了建筑工人在高处操作而搭的架子。>
平台 <生产和施工过程中, 为进行某种操作而设置的工作台, 有的能移动和升降。>
桢 <古时筑墙时所立的柱子。>
随便看
chân ngoài dài hơn chân trong
chân nguỵ
chân nhân
chân nâng
chân núi
chân nọ đá chân kia
chân phương
chân què
chân quần
chân răng
chân răng kẽ tóc
chân rắn
chân sau
chân sưng
chân tay
chân tay co cóng
chân tay luống cuống
chân tay lóng ngóng
chân tay lúng túng
chân thành
chân thành khuyên bảo
chân thành khẩn thiết
chân thành kính mời
thâm cung
thâm căn cố đế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:21