请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giàu có
释义 giàu có
 绰; 宽绰 <富余。>
 cuộc sống của người dân ngày càng giàu có.
 人民的生活越来越宽绰了。
 giàu có dư dả.
 绰有余裕。
 方便 <婉辞, 指有富裕的钱。>
 肥实; 丰盛; 丰足; 丰盈; 丰裕; 富裕 <丰富(指物质方面)。>
 nhà anh ấy rất giàu có.
 他家日子过得挺肥实。
 富; 富实; 富有; 厚实; 厚; 富富有余 <财产多(跟'贫、穷'相对)。>
 gia đình giàu có
 家底厚实。
 giàu có
 富有。
 phú hộ; gia đình giàu có
 富户。
 gia đình giàu có; gia sản kếch xù.
 家业富实
 thương nhân giàu có
 富有的商人。
 gia đình giàu có.
 家底儿厚。
 宽松; 宽展 <宽裕。>
 阔 <阔绰; 阔气; 有钱 。>
 phô trương giàu có.
 摆阔。
 落子 <生活上的着落 (指钱财等)。>
 殷实 <富裕。>
 gia đình giàu có
 家道殷实。
 康 <富足; 丰盛。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:54