请输入您要查询的越南语单词:
单词
giày
释义
giày
履; 屣 ; 舄 ; 鞋。<穿在脚上、走路时着地的东西。>
giày da.
革履。
gọt chân cho vừa giày.
削足适履。
giày rách; (ví với đồ bỏ. )
敝屣
。
随便看
ván thiên
ván thọ
ván trượt
ván trượt tuyết
ván ép
ván ép mộng
ván đã đóng thuyền
ván ống
ván ốp tường
vá sống
vát
vá víu
váy
váy liền
váy liền áo
váy lót
váy ngắn
váy tai
váy xếp nếp
váy ống
vá đế giày
vâm
vân
vân anh
vân chìm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:23