请输入您要查询的越南语单词:
单词
tức ngực khó thở
释义
tức ngực khó thở
气胸 <由于肺结核或胸部外伤等原因, 胸膜腔内出现空气或其他气体的症状, 患者感到呼吸困难, 胸部疼痛。>
随便看
sập hầm mỏ
sập sìu
sập sùi
sập sập
sập tiệm
sập tối
sậu
sậy
sậy non
sắc
sắc bén
sắc chiếu
sắc chỉ
sắc cạnh
sắc dụ
sắc dục
sắc giác
sắc giận
sắc giới
sắc luật
sắc lận
sắc lập
sắc lệnh
sắc manh
sắc màu rực rỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:01:16