请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giám định
释义 giám định
 鉴 <仔细看; 审察。>
 giám định phân biệt.
 鉴别。
 giám định.
 鉴定。
 鉴别 <辨别(真假好坏)。>
 giám định đồ cổ.
 鉴别古物。
 giám định thật giả.
 鉴别真伪。
 鉴定 <对人的优缺点的鉴别和评定。>
 người giám định.
 鉴定人。
 sách giám định.
 鉴定书。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:03:00