请输入您要查询的越南语单词:
单词
phơi ải
释义
phơi ải
晒垡 <使已经用犁翻起来的土在太阳光下晒。晒垡可以改善土壤结构, 提高土壤温度, 有利于种子发芽和根系生长。>
随便看
cái tẩu
cái tẩy
cái tụ điện
cái tủ
cái van
cái vui
cái vui trên đời
cái vuốt
cái váy
cái ví
cái vò
cái vòi phun máu chó
cái vòm
cái vòng
cái vòng nhỏ hẹp
cái vó
cái võng
cái vạc
cái vại
cái vặn vít
cái vỉ
cái vồ
cái vợt
cái xanh
cái xiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:22:38