请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước tù
释义
nước tù
死水 <不流动的池水、湖水等。常用来形容长时期没什么变化的地方。>
ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
那里并不是一潭死水。
随便看
thí sinh
thít
thít chặt
thít thít
thí tốt giữ xe
thí ân
thí điểm
thò
thòi
thòi lòi
thòi ra
ửng đỏ
ực
ực ực
ỳ
ỳ mặt
ỳ ạch
ỵ
ỷ
ỷ lại
ỷ thế
ỷ thế làm bậy
ỷ thị
ỷ vào
mụ mẫm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:35:21