请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngòi lửa
释义
ngòi lửa
火绳 <用艾、草等搓成的绳, 燃烧发烟, 用来驱除蚊虫, 也可以引火。>
ngòi lửa cách mạng
革命的火种。
火头 <火主。>
火种 <供引火用的火。>
随便看
nổi lên mạnh mẽ
nổi lềnh bềnh
nổi lửa
nổi máu Hoạn thư
nổi mụt
nổi mủ
nổi nhọt
nổi nhục của đất nước
nổi phong ba
nổi sần
nổi tiếng xấu
nổi trên mặt nước
nổi trận lôi đình
nổi trội
nổi xung
nổi điên
nổ kép
nổ lực
nổ mìn
nổng
nổ súng
nổ tung
nổ vang
nổ đom đóm
nổ đùng đoàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:12:33