请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ Vận
释义
họ Vận
运; 郓; 韵 <姓。>
随便看
cuốc thép
cuốc xẻng
cuốc đào đất
cuốc đường
cuốc đất
cuốc đất mùa hè
cuối
cuối bài
cuối bảng
cuối chiều gió
cuối cùng
cuối cùng cũng
cuối gió
cuối mùa
cuối năm
cuối thu
cuối tháng
cuối thời
cuối tuần
cuối xuân
cuối đông
cuối đời
cuốn
cuốn buồm
cuốn chiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:37