请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước độc
释义
nước độc
毒汁。
瘴气 <热带或亚热带山林中的湿热空气, 从前认为是瘴疠的病原。>
随便看
cành lá um tùm
cành lốp
cành mận gai
cành mẹ đẻ cành con
cành nhỏ đốt cuối
cành phan
cành rũ xuống
cành trơ lá
cành trụi lá
cành vàng lá ngọc
cành xanh lá thắm
cà nhót
cành ô-liu
cà nhôm
cành đậu
cà nhắc
cà niễng
càn khôn
Càn long
càn ngang
càn quét
càn quấy
càn rỡ
Cà Ná
cào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:31:28