请输入您要查询的越南语单词:
单词
cành nhỏ đốt cuối
释义
cành nhỏ đốt cuối
细枝末节 <比喻事情或问题的细小而无关紧要的部分。>
随便看
củ khoai sọ
củ kiệu
củ loa kèn
củ lạc
củ mài
củn
củng
củng cố
củng cố trận địa
củng mô
củng mạc
củ nâu
củ năn
củ rủ
củ rủ cù rù
củ sen
củ su hào
củ sát
củ sắn
củ tam thất
củ tỏi
củ từ
củ đại hoàng
củ đậu
củ đậu phụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 13:27:09