请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt phẳng tiếp xúc
释义
mặt phẳng tiếp xúc
切面 <和球面只有一个交点的平面, 叫做球的切面。只包含圆柱、圆锥的一条母线的平面叫做圆柱或圆锥的切面。>
随便看
đừng hòng
đừng ngại
đừng nhắc chuyện cũ
đừng nói
đừng nói đến
đừng quá đáng
đực
đực cái đồng thể
đực mặt
đực mặt ra
đực ra
đực rựa
đựng
ĩnh
ĩnh ương
Ơ-le-xcơ
Ơ-lim-pi-ơ
Ơ-rô
Ơ-xtét
ơ
ơ hay
ơ hờ
ơi
ơ kìa
ơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:36:14