请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt tái
释义
mặt tái
白种 <欧罗巴人种。>
白种人 <人类中白色人种的成员, 根据依照体质特征(如皮肤颜色、头发形状和骨骼特征)而不考虑语文或文化进行的分类法, 与尼格罗人种、蒙古人种和其他人种并列在一起。>
随便看
biểu dương nhân tố tích cực, loại bỏ nhân tố tiêu cực
biểu dương sức mạnh
biểu dương thành tích
biểu dương tên tuổi
biểu dương và khích lệ
biểu ghi nợ vay vốn
biểu giá
biểu hiện
biểu hiện giả dối
biểu hiệu
biểu huynh
biểu kê khai
biểu lộ
biểu muội
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biểu sách
biểu thúc
biểu thị
biểu thị công khai
biểu thị mức độ
biểu thức
biểu thức hữu tỷ
biểu thức số học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:59