请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt tái
释义
mặt tái
白种 <欧罗巴人种。>
白种人 <人类中白色人种的成员, 根据依照体质特征(如皮肤颜色、头发形状和骨骼特征)而不考虑语文或文化进行的分类法, 与尼格罗人种、蒙古人种和其他人种并列在一起。>
随便看
kỳ thị chủng tộc
kỳ thực
kỳ tài
kỳ tích
kỳ tướng
kỳ tượng
kỳ văn
kỳ vĩ
kỳ vọng
kỳ vọng cao
kỳ yên
kỳ án
kỳ đà
kỳ đà cản mũi
kỳ đài
kỳ đảo
kỳ ảo
kỵ
kỵ binh dũng mãnh
kỵ huý
kỵ nhau
kỵ sĩ
kỵ xạ
kỷ
kỷ Băng hà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:03:09