请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt tái
释义
mặt tái
白种 <欧罗巴人种。>
白种人 <人类中白色人种的成员, 根据依照体质特征(如皮肤颜色、头发形状和骨骼特征)而不考虑语文或文化进行的分类法, 与尼格罗人种、蒙古人种和其他人种并列在一起。>
随便看
máy dẫn gió
máy dập
máy dập in
máy dập kim loại
máy dập lửa
máy dập ngói
máy dập viên
máy dập đinh tà-vẹt
máy dệt
máy dệt bít tất
máy dệt chăn
máy dệt cua-roa
máy dệt cổ áo
máy dệt vải
máy dệt vải tự động
máy dệt áo
máy gas
máy ghi
máy ghi gió
máy ghi rung
máy ghi sóng
máy ghi sóng óc
máy ghi áp lực
máy ghi âm
máy ghi địa chấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:06:06