请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt võ nhị hoa
释义
mặt võ nhị hoa
武二花 <戏曲中花脸的一种, 表演时偏重武工, 也讲工架。>
随便看
cắt chắp
cắt chỉ
cắt cành
cắt câu lấy nghĩa
cắt cỏ
cắt cổ
cắt cụt
cắt cử
cắt dán
cắt dọc
cắt gió đá
cắt giảm
cắt giấy
cắt góc
cắt gọt
cắt gọt mài giũa
cắt hình
cắt kim loại
cắt kéo
cắt lát
cắt lúa
cắt lượt
cắt lồng
cắt may
cắt miếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:31:39