请输入您要查询的越南语单词:
单词
mềm như lạt, mát như nước
释义
mềm như lạt, mát như nước
软如篾, 凉如水。<形容谈吐柔婉动听。>
随便看
người hay đâm bị thóc, chọc bị gạo
người hiền lành
người hiểu biết
người hiểu biết nửa vời
người hiệu đính
người Hoa
người hoà giải
người hung dữ
người hung ác
người hào hiệp
người Hán
người hát
người hâm mộ bóng
người hèn hạ
người hèn mọn
người hói đầu
người hùng biện
người hướng dẫn
người hạng trung
người hầu
người hầu bàn
người hầu chỉ số ghế
người hầu cận
người hầu nam
người hầu nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:03:59