请输入您要查询的越南语单词:
单词
hương liệu
释义
hương liệu
香料; 香 <在常温下能发出芳香的有机物质, 分天然产和人工制造两大类。天然香料从动物或植物体中取得, 如麝香灵猫香以及玫瑰、蔷薇等的香精油, 人工制造的也很多。用于制造化妆品、食品等。>
随便看
người có học
người có học thức
người có kinh nghiệm
người có kiến thức hời hợt
người có kiến thức nông cạn
người có liên quan
người có lỗi
người có nghề
người có năng lực
người cóp văn
người có quyết tâm
người có quyền
người có quyền uy nhất
người có thẩm quyền
người có tiền
người có tuổi
người có tài
người có tài năng phi thường
người có tài năng đặc biệt
người có tài thuyết phục
người có tài ăn nói
người có uy tín
người có vai vế
người có văn hoá
người có ăn học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:35:53