请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ tốn
释义
từ tốn
缓慢 <不迅速; 慢。>
肉 <性子缓慢, 动作迟钝。>
tính tình từ tốn.
肉脾气。
姁; 姁姁 <安乐或温和的样子。>
訚; 訚訚 <形容辩论时态度好。>
随便看
lời khen
lời khen tặng
lời khiêm nhường
lời khiêm tốn
lời khuyên
lời khuyên bảo
lời khuyên chân thành
lời khuyên nhủ
lời khuyên răn
lời khuyên thành thật
lời khuyến khích
lời khách sáo
lời không căn cứ
lời khấn
lời khẳng định
lời kêu gọi
lời kết bài văn
lời kết thúc
lời kịch
lời loan ý phụng
lời lãi
lời lấp liếm
lời lẽ
lời lẽ bẩn thỉu
lời lẽ chí lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 21:08:08