请输入您要查询的越南语单词:
单词
phỉ
释义
phỉ
胡匪 <旧时称土匪。也叫胡子。>
胡子 <胡匪。>
随便看
huyết áp thấp
huyết áp tối thiểu
huyền
huyền bí
huyền cơ
huyền cầm
huyền diệu
huyền diệu khó giải thích
huyền hoặc
huyền học
huyền hồ
huyền lý
huyền mặc
huyền nhiệm
huyền sâm
huyền thoại
huyền thưởng
huyền tôn
huyền vi
huyền vũ nham
huyền án
huyền đoán
huyền ảo
huyễn
huyễn chúng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:06:08