请输入您要查询的越南语单词:
单词
phỉ báng
释义
phỉ báng
謷 <诋毁。>
谤 <恶意地攻击人. >
诋訾 <毁谤非议。>
诽 <毁谤。>
phỉ báng; nói xấu
诽谤
诽谤 <无中生有, 说人坏话, 毁人名誉; 诬蔑。>
cố ý phỉ báng
恶意诽谤
毁 <毁谤; 说别人坏话。>
làm nhục phỉ báng người khác
诋毁
毁谤 <诽谤。>
唾骂 <鄙弃责骂。>
诼 <毁谤。>
随便看
không văn minh
không vướng
không vướng mắc
không vượng
không vận
không vội
không vội vàng
không với tới
không vợ
không vợ không con
không vụ lợi
không vừa lòng
không vừa người
không vừa sức
không vừa ý
không vững
không vững dạ
không vững tâm
không vực
không xong
không xoàng
không xu dính túi
không xuôi
không xuôi tai
không xuất bản nữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 21:12:46