请输入您要查询的越南语单词:
单词
lợi dụng
释义
lợi dụng
剥削 <运用生产资料如土地、工厂等的独占或政治上的特权, 来掠夺劳动人的劳动果实, 口语和书面语都用。>
利用 <用手段使人或事物为自己服务。>
lợi dụng lẫn nhau.
互相利用。
投机 <利用时机谋取私利。>
占便宜 <用不正当的方法, 取得额外的利益。>
书
朘削 <剥削。>
随便看
viên tiêu viêm
viên trụ thể
viên tướng xông xáo
viên tịch
viên âm
viên đá mài nhỏ
viên đạn
viên đạn bọc đường
viên đất màu
Viên đầu
vi-ô-lông
vi điện kế
vi ước
vi ẩn
Viếc-gi-ni-a
viếng
viếng di tích cổ
viếng mồ mả
viếng mộ
viếng nhà
viếng thăm
viếng thăm chính thức
viết
viết biên nhận
viết báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:22