请输入您要查询的越南语单词:
单词
cột sống
释义
cột sống
脊梁骨; 脊柱; 脊椎; 椎骨 <人和脊椎动物背部的主要支架。人的脊柱由33个椎骨构成, 形状象柱子, 在背部的中央, 中间有一条管子叫椎管, 内有脊髓。脊柱分为颈、胸、腰、骶、尾五个部分。>
随便看
đỏ chói
đỏ chót
đỏ da thắm thịt
đỏ gay
đỏ hung hung
đỏ hây hây
đỏ hỏn
đỏ hồng
đỏi
đỏ loét
đỏ lòm
đỏ lửa
đỏm
đỏm đáng
đỏ mắt
đỏ mặt
đỏ mặt tía tai
đỏ nhạt
đỏ phơn phớt
đỏ quạch
đỏ rực
đỏ sẫm
đỏ thẫm
đỏ thắm
đỏ tía
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:59:27