请输入您要查询的越南语单词:
单词
cột sống
释义
cột sống
脊梁骨; 脊柱; 脊椎; 椎骨 <人和脊椎动物背部的主要支架。人的脊柱由33个椎骨构成, 形状象柱子, 在背部的中央, 中间有一条管子叫椎管, 内有脊髓。脊柱分为颈、胸、腰、骶、尾五个部分。>
随便看
có điện
có điện lại
có đâu trải mấy nắng mưa, bao nhiêu ách tắc ngày xưa vẫn còn
có đòng
có đại tang
có đầu có đuôi
có đầu không đuôi
có đầu óc
có đồng ra đồng vào
có độc
có đủ
có đủ mọi thứ
có đủ tất cả
có đức có tài
có đức độ
có ơn lo đáp
có ảnh hưởng lớn
cô
cô ai tử
Cô-ban
cô bé lọ lem
cô bé mồ côi
cô bóng
cô bảo mẫu
cô-ca-in
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:59:15