请输入您要查询的越南语单词:
单词
lợn
释义
lợn
豕; 彘; 猡; 猪猡; 猪 <哺乳动物, 头大, 鼻子和口吻都长, 眼睛小, 耳朵大, 脚短, 身体肥。肉供食用, 皮可制革, 鬃可制刷子和做其他工业原料。>
豨 <古书上指猪。>
随便看
thái đẩu
thái độ
thái độ cửa quyền
thái độ hà khắc
thái độ khác thường
thái độ kiêu kỳ
thái độ làm người
thái độ lạnh nhạt
thái độ phê phán
thái độ quan liêu
thái độ thù địch
thái độ đúng mực
thái ấp
thái ất
thám
thám báo
thám bản tầm nguyên
thám hiểm
thám hoa
thám hải đăng
thám khoáng
thám mã
thám sát
thám thính
thám trắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 13:07:40