请输入您要查询的越南语单词:
单词
giũa
释义
giũa
摆治 <折磨; 整治。>
ông ta giũa tôi quá xá
他把我摆治得好苦.
批 <用刀等贴着物体的表面移动, 把物体表面上的某些东西去掉或取下来。>
dũa
随便看
ma bài bạc
ma bùn
ma bệnh
Ma Cao
Ma-cao
Macao
Macau
Macedonia
ma chay
ma chay cưới xin
ma chiết
ma chướng
ma chẩn
ma-cà-bông
ma cà-lồ
ma cà-rồng
ma cô
ma cũ bắt nạt ma mới
ma cọp vồ
ma cỏ
ma cờ bạc
ma da
Madagasca
Madison
Madrid
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:50